--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ cấp
+ noun
lower rank; lower class
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
hạ cấp
:
lower rank; lower class
+
bậy bạ
:
như bậynói bậy bạto talk nonsenselàm những việc bậy bạto do objectionable things
+
quất
:
to lash; to whipquất ngựa phóng nước đạito whip a horse into a gallop
+
frown
:
sự cau mày, nét cau mày
+
bustard
:
(động vật học) chim ôtit